- Kích thước ngoài: 6000 mm(L)*3000 mm(W)*2800 mm(H) hoặc kích thước đặt theo yêu cầu
- Kích thước trong: 5800 mm(L)*2800 mm(W)*2600 mm(H) hoặc kích thước đặt theo yêu cầu
- Khung: Q235
- Vật liệu thép: Thép mạ kẽm toàn bộ + Sơn bột tĩnh điện
- Tấm mái: Tấm cách nhiệt kết hợp với tấm thép gợn sóng walPanell
- Tấm tường: Tấm sandwich EPS/len đá/PU độ dày 50 mm/75 mm
Kích thước bên ngoài |
6000 mm(D)*3000 mm(R)*2800 mm(C) Hoặc Kích Thước Theo Yêu Cầu |
Kích thước bên trong |
5800 mm(D)*2800 mm(R)*2600 mm(C) Hoặc Kích Thước Theo Yêu Cầu |
Khung |
Q235 |
Vật liệu thép |
Toàn bộ bằng thép mạ kẽm + sơn bột tĩnh điện |
Tấm ván mái |
Tấm cách nhiệt kết hợp với tấm thép định hình |
Tấm tường |
tấm sandwich EPS/Gạch bông/PU độ dày 50 mm/75 mm |
Sàn nhà |
Ống vuông mạ kẽm, ván ép chống nước/Tấm xi măng sợi/Tấm gỗ Bolivia 18 mm Tấm magie + Hoàn thiện sàn bằng nhựa PVC |
Cửa |
930 mm(Rộng)*1980 mm(Cao) Cửa an toàn bằng thép / Cửa chống cháy / Tấm sandwich Cửa có Tay cầm & Khóa |
Cửa sổ |
cửa sổ trượt/nghiêng bằng hợp kim PVC/Nhôm kích thước 930 mm(R) * 1200 mm(C) |
Bu-lông |
Bu lông cường độ cao M12 mạ kẽm |
Ánh sáng |
Đèn trần LED (Tùy chọn) |
Chuyển đổi |
công tắc 1 chiều (Tùy chọn) |
Hộp phân phối |
Trên trần, dùng cho Đèn (Tùy chọn) |
Bậc thang |
Cầu thang bằng thép với tay vịn cao cấp (Tùy chọn) |
Lối đi + Lan can + Mái hiên |
Thép mạ kẽm (Tùy chọn) |
Tải trọng mái |
≥50Kilôgam/m2 |
Tải trọng sàn |
≥150Kilôgam/m2 |
Tải trọng lối đi |
≥200Kilôgam/m2 |
Áp lực bên tường |
≥80Kilôgam/m2 |
Biến dạng tường |
≤300Kilôgam/m2 |
Hệ thống điện |
Mạch điện chìm, Phù hợp 3C/CE/AS |
Hệ thống thoát nước/điện |
Cung cấp bản vẽ, Thiết kế và Thi công |
Chịu nhiệt độ |
-40℃ đến -40℃ |
Khả năng chống gió |
120 km/h hoặc Chịu tải gió cấp 11 |
Chống động đất |
Lớp 8 |